Hãng: Horiba
Xuất xứ: Nhật Bản
Liên hệ xem hàng: http://asin.com.vn/may-do-orp-online-horiba-ho-480
Horiba dòng H-1 và dòng SLIM48 là máy phân tích chất lượng nước công nghiệp bao gồm toàn bộ dải đo phục vụ cho nhiều ứng dụng rộng rãi mà quá trình kiểm soát chất lượng nước đòi hỏi. Với đầu dò cảm biến, bộ làm sạch, và nhiều phụ kiện khác, thiết bị phân tích đo đạc chất lượng nước này có thể được áp dụng cho tất cả các mô hình xử lý nước và giảm bớt chi phí bảo hành bảo trì.
Bộ máy phân tích và chuyển đổi dữ liệu kiểu H-1 lắp đặt trên công trường, nhà máy, ngoài trời được trang bị kết cấu chống nước mưa. Công nghệ này mới được phát triển với tiêu chí "Bền, Hoạt động tốt, Có thể bảo trì được"
Nhằm chống chịu lại những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất trong quá trình hoạt động ngoài trời. Dòng seri thiết bị này hoàn toàn có thể được áp dụng với tất cả các phương pháp xử lý nước từ quá trình kiểm soát lọc nước cho đến việc kiểm soát nước thải.
Seri SLIM48 được thiết kế dạng hình hộp có thể treo tường là thiết bị phân tích tối ưu đồng bộ cho hệ thống thiết bị. Kiểu dáng nhỏ gọn có thể tiết kiệm tối đa không gian cho hệ thông nhằm kết hợp được hệ thống có nhiều thiết bị đo khác nhau. Chúng tôi luôn luôn đề xuất dòng thiết bị này cho quá trình kiểm soát tự động đa mục tiêu của hệ thống thoát nước thải và nhiều quá trình khác trong các nhà máy...
Đầu dò siêu bền được thiết kế để chống lại những điều kiện khắc nhiệt nhất, đầu dò được thiết kế với thủy tinh chịu va đập và bào mòn và môi trường nhiệt độ cao, nên độ bền của chúng cực cao.
Horiba HO-480
Hãng: Horiba
Model: HO-480
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kĩ thuật
Product name
|
Industrial ORP meter
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Model
|
HO-480
| ||||
Measuring range
|
±2000 mV: resolution of 1 mV
| ||||
Transmission output
|
4 mA to 20 mA DC, input / output isolated type
Maximum load resistance 900 Ω Transmission output range: freely selectable within the measurement range | ||||
Repeatability
|
Within ±5 mV of the full scale (by equivalent input)
| ||||
Linearity
|
Within ±5 mV of the full scale (by equivalent input)
| ||||
Contact output
|
Outputs: 2 points
Alarm contact output (R1 and R2) Contact type: relay contact, SPDT (1c) Contact rating: 240 V AC, 3 A and 30 V DC, 3 A (resistance load) Contact function: selectable from upper / lower limit operation (ON / OFF control), alarm, and maintenance. | ||||
Calibration function
|
Sensitivity compensation
Adjust: ±200 mV Span variable range: 50.0 % to 150.0 % | ||||
Transmission output
hold function |
·Previous value hold
·Optional value hold ·Continuous Selectable from the above (However, only the previous value hold is available in the maintenance mode.) | ||||
Self-diagnosis function
|
·Outside of the measuring range
·Converter error | ||||
Power supply
|
Rated voltage 100 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz, 10 VA (max)
| ||||
Structure
|
Indoor-use panel installation type
Panel: IP65 dust and water proof structure | ||||
Protective structure
|
Panel: IP65 (IEC60529, JIS C0920)
| ||||
Conforming standards
|
CE Marking
FCC Rule | ||||
External dimensions
|
48 (W) mm x 96 (H) mm x 115 (D) mm
Case depth: approx. 105 mm | ||||
Mass
|
Approx. 400 g
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét